Có 2 kết quả:
鱗翅目 lín chì mù ㄌㄧㄣˊ ㄔˋ ㄇㄨˋ • 鳞翅目 lín chì mù ㄌㄧㄣˊ ㄔˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lepidoptera (insect order including butterflies 蝶類|蝶类 and moths 蛾類|蛾类)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lepidoptera (insect order including butterflies 蝶類|蝶类 and moths 蛾類|蛾类)
Bình luận 0